Ý nghĩa của từ lăng quăng là gì:
lăng quăng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lăng quăng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lăng quăng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lăng quăng


Bọ gậy hay lăng quăng là một dạng ấu trùng của muỗi, hình thành ở giai đoạn thứ 2 trong vòng đời của muỗi. Muỗi có 4 giai đoạn trong vòng đời là trứng muỗi, bọ gậy(ấu trùng), cung quăng (nhộng) và muỗ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lăng quăng


. Bọ gậy. | X. loăng quăng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lăng quăng


1 d. (ph.). Bọ gậy.2 x. loăng quăng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăng quăng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lăng quăng": . lăng quăng loăng quăng. Những từ có chứa "lăng quăng" in [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lăng quăng


1 d. (ph.). Bọ gậy. 2 x. loăng quăng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lăn lộn thon >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa