1 |
ky Đồ đan bằng tre dùng để xúc đất, hót rác.
|
2 |
kyd. Đồ đan bằng tre dùng để xúc đất, hót rác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ky". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ky": . ke kè kẻ kẽ ké kẹ kê kề kể kế more...-Những từ có chứa "ky":&nbs [..]
|
3 |
kyd. Đồ đan bằng tre dùng để xúc đất, hót rác.
|
4 |
kyviết tắt của "Karry" là một quận phía tây Cộng hòa Ai-len, trong tỉnh W Munster: chủ yếu là miền núi (bao gồm cả các đỉnh núi cao nhất ở Ai-len), với một bờ biển lõm sâu sắc và nhiều hải đảo
|
5 |
ky1. "Ky": đồ đan bằng tre hoặc mây để xúc đất, hốt rác 2. "Ký" 2.1 Tự tay viết tên mình vào 2.2 Ghi chép, nhớ 2.3 Đã qua, xong hết (trong từ ''ký vãng'') 3. "Kỳ'' 3.1 Lạ, khác thường 3.2 Cờ, cây cờ 3.3 Thời hạn 4."Kỷ": thế đại (kỷ nguyên, kỷ băng hà) 5. "Kỹ'': cẩn thận, đến đầu đến đuôi
|
<< kiệm | kè nhè >> |