1 |
kè nhè Kéo dài giọng nói khi say rượu. | : ''Nốc rượu vào '''kè nhè''' suốt ngày.'' | Vật nài một cách dai dẳng. | : '''''Kè nhè''' vay cho bằng được.''
|
2 |
kè nhèđg. 1. Kéo dài giọng nói khi say rượu: Nốc rượu vào kè nhè suốt ngày. 2. Vật nài một cách dai dẳng: Kè nhè vay cho bằng được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kè nhè". Những từ phát âm/đánh vần gi [..]
|
3 |
kè nhèđg. 1. Kéo dài giọng nói khi say rượu: Nốc rượu vào kè nhè suốt ngày. 2. Vật nài một cách dai dẳng: Kè nhè vay cho bằng được.
|
<< ky | kèn trống >> |