Ý nghĩa của từ khom là gì:
khom nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khom. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khom mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khom


Cúi lưng hơi cong xuống. | : '''''Khom''' lưng nhìn qua khe cửa.'' | : '''''Khom''' lưng uốn gối.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khom


đgt. Cúi lưng hơi cong xuống: khom lưng nhìn qua khe cửa khom lưng uốn gối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khom". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khom": . kham khảm khám khăm khẳm khắm [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khom


đgt. Cúi lưng hơi cong xuống: khom lưng nhìn qua khe cửa khom lưng uốn gối.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khom


cúi cong lưng xuống khom lưng cấy lúa
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khoan h khoái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa