Ý nghĩa của từ khoan dung là gì:
khoan dung nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ khoan dung. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khoan dung mình

1

61 Thumbs up   15 Thumbs down

khoan dung


long khoang dung co nghia la rong long tha thu cho nhung nguoi khac khi ho nhan ra loi sai cua ban than va biet sua chua.
trang kim vuong - 00:00:00 UTC 16 tháng 10, 2014

2

17 Thumbs up   12 Thumbs down

khoan dung


Khoan dung có ý nghĩa là rộng lòng tha thứ. Người có lòng khoan dung luôn có lòng tôn trọng và thông cảm với người khác, biết tha thứ cho người khác khi họ hối hận và sửa chữa lỗi lầm.
Khoan dung là một phẩm chất cao quý của con người. Người có lòng khoan dung luôn được mọi người yêu mến, tin cậy và có nhiều bạn tốt. Nhờ có lòng khoan dung, cuộc sống và quan hệ giữa mọi người vơi nhau trở nên lành mạnh.
việt anh - 00:00:00 UTC 6 tháng 12, 2016

3

10 Thumbs up   15 Thumbs down

khoan dung


Khoan dung là tha thứ cho những người phạm lỗi lầm và sửa chữa
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 28 tháng 3, 2016

4

18 Thumbs up   33 Thumbs down

khoan dung


khoang dung giúp mỗi con người ta biết giúp đỡ ,tha thứ cho nhau người phạm lỗi phải biết sữa lỗi và không được mắt phạm lại sai lầm
thu thảo - 00:00:00 UTC 23 tháng 12, 2013

5

18 Thumbs up   34 Thumbs down

khoan dung


đgt. Rộng lượng tha thứ cho người phạm lỗi lầm: tấm lòng khoan dung.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

13 Thumbs up   33 Thumbs down

khoan dung


rộng lòng tha thứ cho người có lỗi lầm ánh mắt khoan dung tấm lòng khoan dung Đồng nghĩa: độ lượng, khoan thứ, rộng lượng Trái nghĩa: hẹp hòi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

7

14 Thumbs up   35 Thumbs down

khoan dung


đgt. Rộng lượng tha thứ cho người phạm lỗi lầm: tấm lòng khoan dung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan dung". Những từ có chứa "khoan dung" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictio [..]
Nguồn: vdict.com

8

11 Thumbs up   36 Thumbs down

khoan dung


Rộng lượng tha thứ cho người phạm lỗi lầm. | : ''Tấm lòng '''khoan dung'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< khoai nước khoan h >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa