1 |
khoằm Như khoăm.
|
2 |
khoằmt. Nh. Khoăm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoằm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoằm": . khoăm khoằm khom khóm khọm khổ sâm. Những từ có chứa "khoằm" in its definition in Vietnam [..]
|
3 |
khoằmt. Nh. Khoăm.
|
4 |
khoằmhơi cong và quặp vào mũi khoằm Đồng nghĩa: khoăm, khoặm
|
<< khoảnh | khu vực >> |