Ý nghĩa của từ khoác lác là gì:
khoác lác nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ khoác lác. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khoác lác mình

1

10 Thumbs up   1 Thumbs down

khoác lác


nói khoác, nói phét (nói khái quát) tính hay khoác lác Đồng nghĩa: khuếch khoác, phách lác, phét l&aac [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

7 Thumbs up   1 Thumbs down

khoác lác


Có tính hay khoe khoang quá đáng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

9 Thumbs up   3 Thumbs down

khoác lác


Khoe khoang quá đà, phần lớn là nói dối, bốc phét.
Khoác lác - 00:00:00 UTC 24 tháng 11, 2013

4

4 Thumbs up   3 Thumbs down

khoác lác


t. Có tính hay khoe khoang quá đáng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoác lác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoác lác": . khoác lác khóc lóc. Những từ có chứa "khoác lác" in its de [..]
Nguồn: vdict.com

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

khoác lác


t. Có tính hay khoe khoang quá đáng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khoác khoán >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa