1 |
khoác Choàng áo lên vai, không xỏ tay và không đóng khuy. | : '''''Khoác''' áo đi mưa.''
|
2 |
khoácđg. Choàng áo lên vai , không xỏ tay và không đóng khuy : Khoác áo đi mưa.ph. X. Nói khoác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoác": . khoác khóc. [..]
|
3 |
khoácđg. Choàng áo lên vai , không xỏ tay và không đóng khuy : Khoác áo đi mưa. ph. X. Nói khoác.
|
4 |
khoácvòng cánh tay qua cánh tay hay qua vai người khác khoác tay nhau đi chơi vừa đi vừa khoác vai nhau Đồng nghĩa: bá, quàng mang vào th&acir [..]
|
<< khoeo | khoác lác >> |