Ý nghĩa của từ khoác là gì:
khoác nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khoác. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khoác mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khoác


Choàng áo lên vai, không xỏ tay và không đóng khuy. | : '''''Khoác''' áo đi mưa.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khoác


đg. Choàng áo lên vai , không xỏ tay và không đóng khuy : Khoác áo đi mưa.ph. X. Nói khoác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoác": . khoác khóc. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khoác


đg. Choàng áo lên vai , không xỏ tay và không đóng khuy : Khoác áo đi mưa. ph. X. Nói khoác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khoác


vòng cánh tay qua cánh tay hay qua vai người khác khoác tay nhau đi chơi vừa đi vừa khoác vai nhau Đồng nghĩa: bá, quàng mang vào th&acir [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khoeo khoác lác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa