Ý nghĩa của từ khanh khách là gì:
khanh khách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khanh khách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khanh khách mình

1

15 Thumbs up   5 Thumbs down

khanh khách


từ gợi tả tiếng cười giòn và to phát ra liên tiếp, với vẻ khoái trá, thích thú thích chí, cười khanh khách [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

khanh khách


X. Cười khanh khách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khanh khách". Những từ có chứa "khanh khách" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Nghĩa phụ Khoái Châu Cảo Khanh Hố [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   7 Thumbs down

khanh khách


X. Cười khanh khách.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khanh khao quân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa