Ý nghĩa của từ khao quân là gì:
khao quân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khao quân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khao quân mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khao quân


Nh. Khao binh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khao quân


cho quân sĩ ăn uống đặc biệt để thưởng công sau chiến thắng mở tiệc khao quân
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khao quân


Nh. Khao binh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khao quân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khao quân": . khao quân khảo quan. Những từ có chứa "khao quân" in its definition in Vietnames [..]
Nguồn: vdict.com





<< khanh khách khác chi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa