Ý nghĩa của từ khang kiện là gì:
khang kiện nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khang kiện. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khang kiện mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khang kiện


Nh. Khang cường (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khang kiện". Những từ có chứa "khang kiện" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Bình Khang Khúc Quảng Lăng khang t [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khang kiện


Nh. Khang cường (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khang kiện


như khang cường.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khang khảng khanh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa