Ý nghĩa của từ khang khảng là gì:
khang khảng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ khang khảng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khang khảng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khang khảng


Nh. Khang kháng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khang khảng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khang khảng": . khang khảng khang kháng khăng khăng. Những từ có chứa "khang khảng" in its [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khang khảng


Nh. Khang kháng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de




<< khang an khang kiện >>