Ý nghĩa của từ khách quan là gì:
khách quan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ khách quan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khách quan mình

1

26 Thumbs up   8 Thumbs down

khách quan


Khách:người khác; quan:cách nhìn.Đánh giá sự vật,sự việc qua cách nhìn chung của mọi người,theo số đông.
phong - 00:00:00 UTC 23 tháng 4, 2015

2

19 Thumbs up   13 Thumbs down

khách quan


t. 1. Nói cái gì tồn tại ngoài ý thức con người : Sự thật khách quan. 2. Nói thái độ nhận xét sự vật căn cứ vào sự thực bên ngoài : Nhận định khách quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khách qua [..]
Nguồn: vdict.com

3

17 Thumbs up   13 Thumbs down

khách quan


Nói cái gì tồn tại ngoài ý thức con người. | : ''Sự thật '''khách quan'''.'' | Nói thái độ nhận xét sự vật căn cứ vào sự thực bên ngoài. | : ''Nhận định '''khách quan'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

12 Thumbs up   8 Thumbs down

khách quan


t. 1. Nói cái gì tồn tại ngoài ý thức con người : Sự thật khách quan. 2. Nói thái độ nhận xét sự vật căn cứ vào sự thực bên ngoài : Nhận định khách quan.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

12 Thumbs up   8 Thumbs down

khách quan


cái tồn tại bên ngoài, không phụ thuộc vào ý thức, ý muốn của con người, trong quan hệ đối lập với chủ quan. Tính từ thuộc về khách quan, k [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khàn khách thể >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa