Ý nghĩa của từ huê là gì:
huê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ huê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa huê mình

1

12 Thumbs up   2 Thumbs down

huê


d. X. Hoa: Huê sen, huê cúc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

huê


d. X. Hoa: Huê sen, huê cúc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "huê": . hủ hũ hú hụ hua hùa huê huề huệ hủi more...-Những từ có chứa "huê": . ở t [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

huê


(Từ cũ, hoặc ph) hoa.
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

huê


| : '''''Huê''' sen, '''huê''' cúc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< huyện huýt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa