1 |
huýt Thổi ra âm thanh bằng mồm hoặc còi. | : '''''Huýt''' sáo, '''huýt''' còi.''
|
2 |
huýtđg. Thổi ra âm thanh bằng mồm hoặc còi : Huýt sáo, huýt còi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huýt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "huýt": . hút hụt huyết huyệt huýt. Những từ có chứa " [..]
|
3 |
huýtđg. Thổi ra âm thanh bằng mồm hoặc còi : Huýt sáo, huýt còi.
|
4 |
huýtchúm môi tròn lại, thổi hơi ra cho kêu thành tiếng chúm môi, huýt một điệu sáo mồm thổi còi huýt còi
|
<< huê | huơ >> |