Ý nghĩa của từ húng hắng là gì:
húng hắng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ húng hắng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa húng hắng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

húng hắng


Nói ho nhẹ và thưa. | : ''Chỉ còn '''húng hắng''' ho.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

húng hắng


ph. Nói ho nhẹ và thưa: Chỉ còn húng hắng ho.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "húng hắng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "húng hắng": . hong hóng hồng hoang hồng hoàng hồng hồng hung hă [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

húng hắng


ph. Nói ho nhẹ và thưa: Chỉ còn húng hắng ho.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

húng hắng


(ho) nhẹ, từng tiếng ngắn, nhỏ và thưa húng hắng ho Đồng nghĩa: khúng khắng, thúng thắng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tọp hơi hơi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa