1 |
húng hắng Nói ho nhẹ và thưa. | : ''Chỉ còn '''húng hắng''' ho.''
|
2 |
húng hắngph. Nói ho nhẹ và thưa: Chỉ còn húng hắng ho.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "húng hắng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "húng hắng": . hong hóng hồng hoang hồng hoàng hồng hồng hung hă [..]
|
3 |
húng hắngph. Nói ho nhẹ và thưa: Chỉ còn húng hắng ho.
|
4 |
húng hắng(ho) nhẹ, từng tiếng ngắn, nhỏ và thưa húng hắng ho Đồng nghĩa: khúng khắng, thúng thắng
|
<< tọp | hơi hơi >> |