1 |
hơi hơi Một tí, chút. | : ''Tiết trời đã '''hơi hơi''' lạnh.''
|
2 |
hơi hơiph. Một tí, chút: Tiết trời đã hơi hơi lạnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hơi hơi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hơi hơi": . hoi hoi hôi hổi hồi hồi Hồi hồi hơi hơi [..]
|
3 |
hơi hơiph. Một tí, chút: Tiết trời đã hơi hơi lạnh.
|
<< húng hắng | tếu >> |