Ý nghĩa của từ hơi hơi là gì:
hơi hơi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hơi hơi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hơi hơi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hơi hơi


Một tí, chút. | : ''Tiết trời đã '''hơi hơi''' lạnh.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hơi hơi


ph. Một tí, chút: Tiết trời đã hơi hơi lạnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hơi hơi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hơi hơi": . hoi hoi hôi hổi hồi hồi Hồi hồi hơi hơi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hơi hơi


ph. Một tí, chút: Tiết trời đã hơi hơi lạnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< húng hắng tếu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa