1 |
excited"excited" là một tính từ thể hiện sự hào hứng, phấn khởi của bạn. Ví dụ, khi một đứa trẻ nó biết được rằng nó sắp được ba mẹ dẫn đi chơi hay nó sắp được một người thân của nó tặng một món quà gì đó nó sẽ cảm thấy rất hứng khởi và mong chờ.
|
2 |
excitedTrong tiếng Anh, từ "excited" là tính từ có nghĩa là bị kích thích, bị kích động bởi cái gì đó. Ví dụ 1: I am excited by beautiful things. (Tôi bị kích thích bởi những thư xinh đẹp) Ví dụ 2: Don't excited please! You have to finish the assignment and submit it in 2 hours. (Đừng kích động! Bạn phải hoàn thành bài tập và nộp nó trong 2 tiếng nữa)
|
3 |
excited | Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi.
|
<< exaggerated | fabricated >> |