Ý nghĩa của từ exaggerated là gì:
exaggerated nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ exaggerated Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa exaggerated mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

exaggerated


| Phóng đại; cường điệu. | : ''to have an '''exaggerated''' notion of a person's wealth'' — có một khái niệm quá lớn về của cải của một người | Tăng quá mức.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< encapsulated excited >>