Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ encapsulated là gì:
encapsulated nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ encapsulated. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa encapsulated mình
1
0
0
encapsulated
Kết vỏ; kết nang.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
2
0
0
encapsulated
kết nang, kết bao
Nguồn:
dialy.hnue.edu.vn
Thêm ý nghĩa của
encapsulated
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
emasculated
exaggerated
>>