Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ fabricated là gì:
fabricated nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ fabricated Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fabricated mình
1
0
0
fabricated
| Nhà đúc sãn.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
fabricated
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
excited
fasciculated
>>