Ý nghĩa của từ dặn bảo là gì:
dặn bảo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ dặn bảo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dặn bảo mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dặn bảo


Nói để người ta làm theo. | : ''Mấy lời '''dặn bảo''' cơn lâm biệt (Phan Thanh Giản)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dặn bảo


đgt. Nói để người ta làm theo: Mấy lời dặn bảo cơn lâm biệt (Phan Thanh Giản).
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dặn bảo


đgt. Nói để người ta làm theo: Mấy lời dặn bảo cơn lâm biệt (Phan Thanh Giản).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< dằn lòng dẹp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa