1 |
curry Bột ca ri. | Món ca ri. | Nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn). | : ''curried chicken'' — món gà nấu ca ri | Chải lông (cho ngựa). | Sang sưa (da thuộc). | Đánh đập, hành hạ (ai). [..]
|
2 |
currycà ri
|
<< current | curse >> |