Ý nghĩa của từ current là gì:
current nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ current. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa current mình

1

6 Thumbs up   5 Thumbs down

current


['kʌrənt]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điệndirect current dòng điện một chiềualternative current dòng điện xoay chiều dòng, luồng, chiều, hướng (d [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

4 Thumbs up   6 Thumbs down

current


là tính từ trong tiếng anh có nghĩa là hiện tại, xảy ra bây giờ, thời điểm hiện tại.
ví dụ current prices nghĩa là giá hiện tại
a budget for the current year nghĩa là ngân sách cho năm nay
your current employer nghĩa là ông chủ hiện thời của bạn
Minhthuy123 - Ngày 31 tháng 7 năm 2013

3

3 Thumbs up   6 Thumbs down

current


Dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện. | : ''direct '''current''''' — dòng điện một chiều | : ''alternative '''current''''' — dòng điện xoay chiều | Dòng, luồng, chiều, hướng ( [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   7 Thumbs down

current


| current current (kûrʹənt, kŭrʹ-) adjective 1. Abbr. cur. a. Belonging to the present time: current events; current leaders. b. Being in progress now: current negotiation [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< curl curry >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa