1 |
curse Sự nguyền rủa, sự chửi rủa. | : ''to call down curses upon someone'' — nguyền rủa ai | Tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa. | Lời thề độc. | Sự trục xuất ra khỏi giáo hội. | Cái [..]
|
<< curry | curtain >> |