1 |
co workerDanh từ: đồng nghiệp, những người làm việc chung một dự án, người phụ tá,... Ví dụ: Anna là người cộng tác với tôi ở bộ phận tài chính, cô ấy đã giúp tôi rất nhiều. (Anna is my co-worker in financial department, she helps me a lot.)
|
<< yield strength | ca chiu sa >> |