Ý nghĩa của từ chop là gì:
chop nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ chop. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chop mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chop


Chap. | Vật bổ ra, miếng chặt ra. | Nhát chặt, nhát bổ (búa chày). | Sự cúp bóng (quần vợt). | Miếng thịt sườn (lợn, cừu). | Rơm băm nhỏ. | Mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều). | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chop


[t∫ɔp]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|động từ|danh từ|Tất cảdanh từ (như) chap down in the chops ỉu xìu, chán nản, thất vọngdanh từ vật bổ ra, miếng chặt ra nhát chặt, nhát bổ (búa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chop


Chop (tiếng Ukraina: Чоп) là một thành phố của Ukraina. Thành phố này thuộc tỉnh Zakarpattia. Thành phố này có diện tích ? km2, dân số theo điều tra dân số năm 2001 là 8919 người. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chop


một cú đánh sử dụng rất nhiều underspin, rất xoáy, thường dùng để phòng thủ.
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chop


đẵn (đốn) ngang thân, cành .
Nguồn: dream4life.co (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chop


Cắt (thường là cắt thẳng tay ngoài bàn)
Nguồn: pingponghcm.org (offline)





<< choke chord >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa