1 |
chord Dây (đàn hạc). | Dây cung. | Dây, thừng. | : ''vocal chords'' — dây thanh âm | Hợp âm. | Sự điều hợp (màu sắc).
|
2 |
chord[kɔ:d]|danh từ|danh từ|Tất cảdanh từ (thơ ca) dây (đàn hạc) (toán học) dây cung (giải phẫu) dây, thừngvocal chords dây thanh âmto strike (touch ) a deep chord in the heart of somebody đánh đúng vào tì [..]
|
3 |
chorddây cung
|
<< chop | chrisom >> |