Ý nghĩa của từ choke là gì:
choke nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ choke. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa choke mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

choke


Lõi rau atisô. | Sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại. | Sự làm ngột, sự làm tắt (tức) thở. | Chỗ thắt lại, chỗ co lại, chỗ bóp lại. | Cuộn cảm kháng ((cũng) choker). | : ''high-frequency '''cho [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

choke


Ngạt thở
Nguồn: vi.house.wikia.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

choke


                                      bị nghẽn; làm nghẹt thở; làm tắt (nín) thở;
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< choice chop >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa