1 |
choke Lõi rau atisô. | Sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại. | Sự làm ngột, sự làm tắt (tức) thở. | Chỗ thắt lại, chỗ co lại, chỗ bóp lại. | Cuộn cảm kháng ((cũng) choker). | : ''high-frequency '''cho [..]
|
2 |
chokeNgạt thở
|
3 |
choke bị nghẽn; làm nghẹt thở; làm tắt (nín) thở;
|
<< choice | chop >> |