Ý nghĩa của từ choice là gì:
choice nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ choice. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa choice mình

1

4 Thumbs up   5 Thumbs down

choice


| choice choice (chois) noun 1. The act of choosing; selection. 2. The power, right, or liberty to choose; option. 3. One that is chosen. 4. A number or variety from which to choose: a wid [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

4 Thumbs up   6 Thumbs down

choice


Sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn. | : '''''choice''' of words'' — sự chọn từ | : ''to make one's '''choice''' of'' — chọn, lựa chọn | : ''to take one's '''choice''''' — quyết định chọn một trong nhiều [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

choice


Some choice of words:

chọn lọc
choice quality
chất lượng chọn lọc
lựa chọn
available choice
sự lựa chọn khả dụng
cascading choice
sự lựa chọn phân tầng
choice box
hộp lựa chọn
choice device
thiết bị lựa chọn
choice reaction
sự phản ứng lựa chọn
entry choice field
trường nhập lựa chọn
first choice set of circuits
tập hợp mạch được lựa chọn đầu
multiple choice method
phương pháp lựa chọn nhiều lần
multiple-choice selection field
vùng lựa có nhiều lựa chọn
n-th choice group
nhóm lựa chọn thứ n
sự chọn
choice of design solution
sự chọn giải pháp thiết kế
preselected choice
sự chọn được lựa trước
unavailable choice
sự chọn không khả dụng
sự lựa chọn
available choice
sự lựa chọn khả dụng
cascading choice
sự lựa chọn phân tầng
choices - Ngày 12 tháng 1 năm 2015

4

1 Thumbs up   5 Thumbs down

choice


[t∫ɔis]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ ( choice between A and B ) sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năngto make a choice lựa chọnwe are faced with a difficult choice chúng tôi đứng trước sự lựa chọn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< chloroform choke >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa