1 |
chip Vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa. | Chỗ sức, chỗ mẻ. | Mảnh vỡ. | Khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây... ). | (thông tục) khoai tây rán. | Tiền. | : ''the chips'' — tiền đồng | Thẻ (để đánh bạc) [..]
|
2 |
chip[t∫ip]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa chỗ sứt, chỗ mẻ mảnh vỡ khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...) ( số nhiều) (thông tục) khoai t [..]
|
3 |
chip| chip chip (chip) noun See integrated circuit. Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
4 |
chipmạch điện tử siêu nhỏ được bố trí trên một mảnh silic mỏng. Đồng nghĩa: vi mạch
|
5 |
chipChip có thể là:
Trong Sonic Unleashed, Chip(tên gọi) là nhân vật bạn thân đồng hành của Sonic trong mọi chặng đường, vượt qua thử thách chống lại Eggman và những con robot [..]
|
6 |
chipbỏ nhỏ, một cú đánh sử dụng underspin.
|
7 |
chipMột hình chữ nhật hoặc hình vuông nhỏ, mỏng có chứa các vi mạch điện tử tích hợp. Các chip còn được gọi là khuôn. Chip phức tạp nhất chính là bộ vi xử lý. (Xem thêm thuật ngữ “Bộ vi xử lý”).
|
8 |
chipvi mạch điện tử
|
9 |
chipvi mạch điện tử Tên gọi tắt của bộ xử lý hay bộ xử lý trung ương.
|
<< chinaman | chloroform >> |