Ý nghĩa của từ che đậy là gì:
che đậy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ che đậy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa che đậy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

che đậy


Phủ lên trên để tránh tác hại. | : ''Lấy ni-lông '''che đậy''' bao gạo'' | Giấu giếm cho. | : ''Giả vờ nhân nghĩa '''che đậy''' tham tàn (Tú Mỡ)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

che đậy


đgt. 1. Phủ lên trên để tránh tác hại: Lấy ni-lông che đậy bao gạo 2. Giấu giếm cho: Giả vờ nhân nghĩa che đậy tham tàn (Tú-mỡ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "che đậy". Những từ phát âm/đánh vầ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

che đậy


đgt. 1. Phủ lên trên để tránh tác hại: Lấy ni-lông che đậy bao gạo 2. Giấu giếm cho: Giả vờ nhân nghĩa che đậy tham tàn (Tú-mỡ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

che đậy


đậy lên, phủ lên để giữ cho khỏi bị hư hỏng (nói khái quát) che đậy hàng hoá cho khỏi ướt Đồng nghĩa: che chắn che giấu không cho người ta nh&igrav [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

che đậy


chādeti (chad + e), chādana (trung), paṭicchādeti (paṭi + chad + e), paṭicchādanā (nữ), paṭicchādaka (tính từ), saṃvarati (saṃ + var + a), saṃvarana (trung), sañchādeti (sam + chad + e) parigūhati (pa [..]
Nguồn: phathoc.net





<< che chở chen >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa