Ý nghĩa của từ chen là gì:
chen nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ chen. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chen mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chen


Len vào để chiếm chỗ, chiếm lối đi. | : '''''Chen''' chân.'' | : '''''Chen''' vào đám đông.'' | : '''''Chen''' vai thích cánh.'' | Xen lẫn, thêm vào giữa. | : ''Nói '''chen''' vài câu cho vui.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chen


đgt. 1. Len vào để chiếm chỗ, chiếm lối đi: chen chân chen vào đám đông chen vai thích cánh. 2. Xen lẫn, thêm vào giữa: nói chen vài câu cho vui.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chen". Những từ p [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chen


đgt. 1. Len vào để chiếm chỗ, chiếm lối đi: chen chân chen vào đám đông chen vai thích cánh. 2. Xen lẫn, thêm vào giữa: nói chen vài câu cho vui.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chen


lách giữa đám đông để chiếm chỗ, chiếm lối đi đông quá không chen vào nổi chen nhau vào mua hàng chen lên phía trước xen lẫn v& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chen


Chen , là thành viên nhóm nhạc K-Pop, Mandopop của SM Entertainment được ra mắt năm 2012 mang tên EXO. Anh thuộc phân nhóm EXO-M hoạt động tại Trung Quốc.Chen sinh ngày 21 tháng 9 năm 1992, anh trúng [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chen


Chen| genus_authority = Boie, 1822| subdivision_ranks = | subdivision = | range_map=| synonyms=}}Chen là một chi chim trong họ Vịt.
  • Chen canagica
  • Chen caerulescens
  • Chen ross [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chen


Danh sách dưới đây được xếp theo tên khoa học của chúng.Thể loại:Họ VịtThể loại:Phân họ Ngỗng
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< che đậy cheo cưới >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa