Ý nghĩa của từ chè chén là gì:
chè chén nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chè chén. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chè chén mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

chè chén


Nước uống pha bằng chè búp. | : ''Uống '''chè chén''' cho tỉnh ngủ.'' | Ăn uống xa hoa, lãng phí. | : '''''Chè chén''' linh đình.'' | : '''''Chè chén''' no say.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

chè chén


1 dt. Nước uống pha bằng chè búp: uống chè chén cho tỉnh ngủ.2 đgt. ăn uống xa hoa, lãng phí: chè chén linh đình chè chén no say.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chè chén". Những từ phát âm/đánh [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

chè chén


1 dt. Nước uống pha bằng chè búp: uống chè chén cho tỉnh ngủ. 2 đgt. ăn uống xa hoa, lãng phí: chè chén linh đình chè chén no say.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chè chén


ăn uống một cách lãng phí chè chén say sưa ngồi chè chén với nhau
Nguồn: tratu.soha.vn





<< chão chèn ép >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa