Ý nghĩa của từ chão là gì:
chão nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chão. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chão mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

chão


Dây thừng to, dài. | : ''Dai như '''chão'''. (tục ngữ)'' | : ''Bện '''chão'''.'' | : '''''Chão''' sợi đay.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

chão


dt. Dây thừng to, dài: dai như chão (tng.) bện chão chão sợi đay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

5 Thumbs up   4 Thumbs down

chão


dt. Dây thừng to, dài: dai như chão (tng.) bện chão chão sợi đay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chão". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chão": . chao chào chảo chão cháo chạo cheo cheo [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

chão


thừng to và bền đánh chão dai như chão
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chão


Dây chão làm bằng sợi dây , khá dai , dây thừng to dài
Onion - 00:00:00 UTC 4 tháng 6, 2019





<< châu thổ chè chén >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa