1 |
btviết tắt của "bình thường". Từ viết tắt này hay được dùng trong văn mạng, tin nhắn, comment.
|
2 |
bt
|
3 |
bt"Hợp đồng Xây dựng - Chuyển giao: là Hợp đồng được ký giữa Cơ quan Nhà nước có thẩm quyền và Nhà đầu tư để xây dựng công trình kết cấu hạ tầng; sau khi xây dựng xong, Nhà đầu tư chuyển giao công trình đó cho Nhà nước Việt Nam; Chính phủ tạo Điều kiện cho Nhà đầu tư thực hiện Dự án khác để thu hồi vốn đầu tư và lợi nhuận hoặc thanh toán cho Nhà đầu [..]
|
4 |
bt (变态) biến thái (bian-tai)
|
5 |
btviết tắt của "break time" đây là ngôn ngữ hàng ngày có nghĩa là thời gian nghỉ ngơi trong chốc lát để sau đó tiếp tục công việc trong một quá trình làm việc của mình.
|
<< gpa | eps >> |