1 |
brick Gạch. | : ''to make (burn) bricks'' — nung gạch | Bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè... ). | Người chính trực, người trung hậu. | Người rộng lượng, người hào hiệp. | Bằng gạch. | : ''a '''brick''' [..]
|
2 |
brick[brik]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ gạchto make (burn ) bricks nung gạch bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...) (từ lóng) người chính trực, người trung hậu (từ lóng) người rộng lượng, người [..]
|
3 |
brick| brick brick (brĭk) noun plural bricks or brick 1. A molded rectangular block of clay baked by the sun or in a kiln until hard and used as a building and paving material. 2. An object shap [..]
|
4 |
brickgạch
|
5 |
brickTrạng thái máy không thể khởi động hoặc bị đứng ở màn hình khởi động (trở thành cục chặn giấy). Có nhiều nguyên nhân dẫn tới brick, chủ yếu do up rom sai cách, hoặc can thiệp vào hệ thống để chỉnh sửa dẫn tới bị lỗi.
|
6 |
brickBrick máy là trạng thái máy không thể khởi động hoặc bị đứng ở màn hình khởi động.(trở thành cục chặn giấy).Có nhiều nguyên nhân dẫn tới brick, chủ yếu do up rom sai cách, hoặc can thiệp vào hệ thống [..]
|
7 |
brickBrick máy là trạng thái máy không thá» khá»i Äá»ng hoặc bá» Äứng á» mà n hình khá»i Äá»ng.(trá» thà nh cục chặn giấy) [..]
|
<< brew | bridle >> |