Ý nghĩa của từ brick là gì:
brick nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ brick. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa brick mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brick


Gạch. | : ''to make (burn) bricks'' — nung gạch | Bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè... ). | Người chính trực, người trung hậu. | Người rộng lượng, người hào hiệp. | Bằng gạch. | : ''a '''brick''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brick


[brik]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ gạchto make (burn ) bricks nung gạch bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...) (từ lóng) người chính trực, người trung hậu (từ lóng) người rộng lượng, người [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brick


| brick brick (brĭk) noun plural bricks or brick 1. A molded rectangular block of clay baked by the sun or in a kiln until hard and used as a building and paving material. 2. An object shap [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brick


gạch
Nguồn: speakenglish.co.uk

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brick


Trạng thái máy không thể khởi động hoặc bị đứng ở màn hình khởi động (trở thành cục chặn giấy). Có nhiều nguyên nhân dẫn tới brick, chủ yếu do up rom sai cách, hoặc can thiệp vào hệ thống để chỉnh sửa dẫn tới bị lỗi.
Nguồn: hizone.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brick


Brick máy là trạng thái máy không thể khởi động hoặc bị đứng ở màn hình khởi động.(trở thành cục chặn giấy).Có nhiều nguyên nhân dẫn tới brick, chủ yếu do up rom sai cách, hoặc can thiệp vào hệ thống [..]
Nguồn: m4v.me

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brick


Brick máy là trạng thái máy không thể khởi động hoặc bị đứng ở màn hình khởi động.(trở thành cục chặn giấy) [..]
Nguồn: apkk.wap.sh





<< brew bridle >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa