1 |
bridle Cương (ngựa). | Sự kiềm chế. | : ''to put a '''bridle''' on one's desires'' — kiềm chế ham muốn | Dây cột thuyền. | Dây hãm. | Thắng cương (cho ngựa). | Kiềm chế. | : ''to '''bridle''' one' [..]
|
<< brick | brief >> |