Ý nghĩa của từ brief là gì:
brief nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ brief. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa brief mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brief


Ngắn, vắn tắt, gọn. | : ''a '''brief''' note'' — lời ghi chú vắn tắt | Bản tóm tắt, bản toát yếu. | Bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brief


[bri:f]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ ngắn, vắn tắt, gọna brief note lời ghi chú vắn tắtdanh từ bản tóm tắt, bản toát yếu (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brief


| brief brief (brēf) adjective briefer, briefest 1. Short in time, duration, length, or extent. 2. Succinct; concise: a brief account of the incident. 3. Curt; abrupt. noun 1. A short [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brief


Mọi người đều biết từ này để chỉ chiếc quần lót, nhưng quần lót với những kiểu dáng khác nhau sẽ có những tên gọi khác nhau. (vd: tai, string...)
Nguồn: triumph.com





<< bridle bright >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa