1 |
brief Ngắn, vắn tắt, gọn. | : ''a '''brief''' note'' — lời ghi chú vắn tắt | Bản tóm tắt, bản toát yếu. | Bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng. | [..]
|
2 |
brief[bri:f]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ ngắn, vắn tắt, gọna brief note lời ghi chú vắn tắtdanh từ bản tóm tắt, bản toát yếu (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); [..]
|
3 |
brief| brief brief (brēf) adjective briefer, briefest 1. Short in time, duration, length, or extent. 2. Succinct; concise: a brief account of the incident. 3. Curt; abrupt. noun 1. A short [..]
|
4 |
briefMọi người đều biết từ này để chỉ chiếc quần lót, nhưng quần lót với những kiểu dáng khác nhau sẽ có những tên gọi khác nhau. (vd: tai, string...)
|
<< bridle | bright >> |