Ý nghĩa của từ brew là gì:
brew nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ brew. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa brew mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brew


Sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà). | Mẻ rượu bia. | Chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha. | : ''a good strong '''brew''''' — rượu đậm và ngon | Chế, ủ (rượu bia); pha (trà). | : ''to '''brew [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brew


BREW (Brew MP, viết tắt từ cụm từ Binary Runtime Environment for Wireless) là một nền tảng để chạy các chương trình trên máy điện thoại di động sử dụng chipset của Qualcomm. BREW được tích hợp trong 1 [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brew


Môi trường chạy thực đôi đối với không đây là nền phát triển ứng tạo ra những thiết bị di động có thể chạy nhiều chương trình nhỏ, như chơi game, không kể hệ thống điều hành của điện thoại. [..]
Nguồn: lg.com





<< breeze brick >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa