Ý nghĩa của từ breeze là gì:
breeze nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ breeze. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa breeze mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

breeze


gió nhẹ
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

breeze


Ruồi trâu. | Than cám. | Gió nhẹ. | Gió brizơ. | Sự cãi cọ. | Sự nổi cáu. | Thổi nhẹ. | Đi lướt qua, chạy lướt qua (như gió).
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< breathe brew >>