Ý nghĩa của từ VSC là gì:
VSC nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ VSC. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa VSC mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

VSC


Vehicle Skid Control: Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
Nguồn: saigonsports.info (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

VSC


Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

VSC


Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
Nguồn: xe360.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

VSC


Vehicle Skid Control: Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
Nguồn: kiamorning.com.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

VSC


Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
Nguồn: daidothanh.com (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

VSC


Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
Nguồn: vietnamnet.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

VSC


Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
Nguồn: cafebiz.vn

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

VSC


(Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
Nguồn: autodaily.vn

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

VSC


Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
Nguồn: duongbo.vn (offline)





<< SV VVT-i >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa