kiamorning.com.vn
|
1 |
turboTăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.
|
2 |
ioeIntake Over Exhaust: Kết cấu động cơ với cửa nạp hòa khí nằm phía trên cửa xả.
|
3 |
minivanKiểu xe 6 đến 8 chỗ có ca-bin kéo dài – không nắp ca-pô trước, không có cốp sau; ví dụ: Daihatsu Cityvan.
|
4 |
absAnti-lock Brake System: Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
|
5 |
a/cAir Conditioning: Hệ thống điều hòa nhiệt độ trên xe
|
6 |
aflAdaptive Forward Lighting: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái. Công nghệ do Opel hợp tác với Hella phát triển cho các xe của Opel vào năm 2002.
|
7 |
artsAdaptive Restrain Technology System: Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.
|
8 |
awdAll Wheel Drive: Hệ dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian (đa phần cho xe gầm thấp). Ví dụ: Audi A6, Subaru Impreza.
|
9 |
awsAll Wheel Steering: Hệ thống lái cho cả 4 bánh. Công nghệ này không được ứng dụng rộng rãi, chỉ áp dụng trên một số xe như Mazda 626, 929 đời 1991 trở lên, Mitsubishi Galant VR-4 1991 - 1995 và mới đây mới nhất là Infiniti G35 2007.
|
10 |
baBrake Assist: Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.
|