saigonsports.info
|
1 |
efiElectronic fuel Injection: Hệ thống phun xăng điện tử
|
2 |
minivanKiểu xe 6 đến 8 chỗ có ca-bin kéo dài – không nắp ca-pô trước, không có cốp sau
|
3 |
lsdLimited Slip Differential: Bộ vi sai chống trượt.
|
4 |
vscVehicle Skid Control: Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
|
5 |
ôtôsẽ làm bạn không ít bối rối. Toyota cung cấp cho bạn một số thuật ngữ phổ biến nhất, để bạn không lúng túng khi tìm hiểu về chiếc xe ôtô dự định mua nhé.
|
6 |
absAnti-lock Brake System: Hệ thống chống bó cứng phanh
|
7 |
a/cAir Conditioning: Hệ thống điều hòa nhiệt độ trên xe
|
8 |
a/tAutomatic Transmission/Transaxle – Hộp số tự động
|
9 |
aflAdaptive Forward Lighting: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.
|
10 |
awdAll Wheel Drive: Hệ dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian (đa phần cho xe gầm thấp).
|