1 |
ăn lãi Hưởng tiền lời khi bán một thứ gì. | : '''''Ăn lãi''' nhiều thì không đắt khách.''
|
2 |
ăn lãiđgt. Hưởng tiền lời khi bán một thứ gì: Ăn lãi nhiều thì không đắt khách.
|
3 |
ăn lãiđgt. Hưởng tiền lời khi bán một thứ gì: Ăn lãi nhiều thì không đắt khách.
|
<< ăn kiêng | ăn lương >> |