1 |
ăn kiêng Tránh ăn những thứ mà người ta cho là độc. | : ''Ông lang khuyên người ốm phải '''ăn kiêng''' thịt gà.''
|
2 |
ăn kiêngđgt. Tránh ăn những thứ mà người ta cho là độc: Ông lang khuyên người ốm phải ăn kiêng thịt gà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn kiêng". Những từ có chứa "ăn kiêng" in its definition in Vietnam [..]
|
3 |
ăn kiêngđgt. Tránh ăn những thứ mà người ta cho là độc: Ông lang khuyên người ốm phải ăn kiêng thịt gà.
|
4 |
ăn kiêngtránh ăn uống những thứ có hại cho sức khoẻ (khi đau ốm, khi rèn luyện thân thể, hoặc theo quan niệm tôn giáo) ăn kiêng để giảm cân [..]
|
<< ăn khớp | ăn lãi >> |