Ý nghĩa của từ ăn lương là gì:
ăn lương nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ăn lương. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ăn lương mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn lương


Hưởng lương tháng theo chế độ làm việc. | : ''Làm công '''ăn lương'''.'' | : ''Nghỉ không '''ăn lương'''.'' | : '''''Ăn lương''' nhà nước.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn lương


đgt. Hưởng lương tháng theo chế độ làm việc: làm công ăn lương nghỉ không ăn lương ăn lương nhà nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn lương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ăn lương":&nb [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn lương


đgt. Hưởng lương tháng theo chế độ làm việc: làm công ăn lương nghỉ không ăn lương ăn lương nhà nước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< ăn lãi ăn mày >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa