1 |
ăn lương Hưởng lương tháng theo chế độ làm việc. | : ''Làm công '''ăn lương'''.'' | : ''Nghỉ không '''ăn lương'''.'' | : '''''Ăn lương''' nhà nước.''
|
2 |
ăn lươngđgt. Hưởng lương tháng theo chế độ làm việc: làm công ăn lương nghỉ không ăn lương ăn lương nhà nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn lương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ăn lương":&nb [..]
|
3 |
ăn lươngđgt. Hưởng lương tháng theo chế độ làm việc: làm công ăn lương nghỉ không ăn lương ăn lương nhà nước.
|
<< ăn lãi | ăn mày >> |