1 |
ăn giải Được phần thưởng trong một cuộc đua. | : ''Nếu không được '''ăn giải''' thì chí ít cũng hấp dẫn cảm tình người xem (Nguyễn Tuân)''
|
2 |
ăn giảiđgt. Được phần thưởng trong một cuộc đua: Nếu không được ăn giải thì chí ít cũng hấp dẫn cảm tình người xem (NgTuân).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn giải". Những từ có chứa "ăn giải" in its d [..]
|
3 |
ăn giảiđgt. Được phần thưởng trong một cuộc đua: Nếu không được ăn giải thì chí ít cũng hấp dẫn cảm tình người xem (NgTuân).
|
4 |
ăn giải(Khẩu ngữ) giành được phần thưởng trong một cuộc thi tham dự nhưng không được ăn giải
|
<< ăn cắp | ăn giỗ >> |