1 |
ăn giỗ Dự lễ và ăn uống trong ngày kị một người đã qua đời. | : ''Ông tôi đi '''ăn giỗ''' ở xóm trên.''
|
2 |
ăn giỗđgt. Dự lễ và ăn uống trong ngày kị một người đã qua đời: Ông tôi đi ăn giỗ ở xóm trên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn giỗ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ăn giỗ": . ăn giải ăn gi [..]
|
3 |
ăn giỗđgt. Dự lễ và ăn uống trong ngày kị một người đã qua đời: Ông tôi đi ăn giỗ ở xóm trên.
|
<< ăn giải | ăn hiếp >> |