1 |
ăn bốc Ăn bằng tay, không dùng đũa hoặc nĩa. | : ''Có những dân tộc quen '''ăn bốc''', nhưng trước khi ăn, người ta rửa tay thực sạch sẽ.''
|
2 |
ăn bốcđgt. ăn bằng tay, không dùng đũa hoặc nĩa: Có những dân tộc quen ăn bốc, nhưng trước khi ăn, người ta rửa tay thực sạch sẽ.
|
3 |
ăn bốcđgt. ăn bằng tay, không dùng đũa hoặc nĩa: Có những dân tộc quen ăn bốc, nhưng trước khi ăn, người ta rửa tay thực sạch sẽ.
|
<< ăn bận | ăn chắc >> |